Stress ở cá nuôi là trạng thái sinh lý bất thường, xảy ra khi cá không thích nghi được với điều kiện môi trường thay đổi. Tác nhân gây stress có thể đến từ môi trường nước, quá trình vận chuyển, mật độ nuôi, nhiệt độ hay thậm chí là chế độ dinh dưỡng. Khi bị stress, cá sẽ yếu, dễ nhiễm bệnh và tăng tỉ lệ hao hụt.
Tuy nhiên, không phải tác nhân nào gây stress cũng có hại. Trong chăn nuôi công nghiệp, một số yếu tố được tận dụng hợp lý để kích thích sinh trưởng, tăng khả năng sinh sản và chất lượng sản phẩm (như điều chỉnh ánh sáng, bổ sung khoáng, premix…).
I. Nguyên nhân gây stress ở cá nuôi
-
Thay đổi thời tiết đột ngột: nắng nóng kéo dài, mưa nhiều ngày.
-
Nuôi mật độ cao, ao nuôi gần khu vực có tiếng ồn lớn.
-
Vận chuyển cá giống không đúng kỹ thuật, mật độ dày, thiếu oxy.
-
Thay đổi thức ăn đột ngột hoặc sự xuất hiện nhiều thiên địch (cò, vịt trời…).
-
Sử dụng thuốc, hóa chất quá liều gây ô nhiễm môi trường nước.
-
Thiết bị điện gần ao nuôi gây sốc cá.
-
Nhiệt độ, pH nước thay đổi nhanh khiến cá khó thích nghi.
II. Dấu hiệu cá bị stress
-
Cá bỏ ăn hoặc ăn kém.
-
Bơi chậm, nổi lờ đờ trên mặt nước.
-
Dễ nhiễm bệnh, thường xuyên nổi đầu, bơi sát mé.
-
Còi cọc, chậm lớn, màu sắc da cá sẫm lại hoặc chuyển đen.
-
Mất khoáng, rối loạn trao đổi chất.
III. Biện pháp phòng stress ở cá
1. Quản lý tổng thể
-
Chọn con giống sạch bệnh, có nguồn gốc rõ ràng.
-
Tuân thủ quy trình nuôi an toàn sinh học ngay từ đầu.
-
Theo dõi sức khỏe cá định kỳ, kiểm tra môi trường nước thường xuyên.
-
Hạn chế biến động đột ngột về nhiệt độ, pH, độ mặn… trong ao nuôi.
2. Sử dụng thuốc và hóa chất đúng cách
-
Chỉ dùng thuốc, hóa chất khi thật sự cần thiết.
-
Tuyệt đối không lạm dụng và chỉ dùng sản phẩm trong danh mục được phép.
-
Bảo quản đúng cách, ghi chép đầy đủ lịch sử sử dụng.
IV. Cách khắc phục khi cá bị stress
a. Cải thiện môi trường nước
-
Thay nước kịp thời hoặc cấp/xả để tạo dòng chảy cung cấp oxy.
-
Sử dụng vi sinh, khoáng giúp ổn định môi trường ao.
b. Hỗ trợ dinh dưỡng
-
Bổ sung vitamin C, khoáng và men tiêu hóa khi thời tiết thay đổi.
-
Tăng cường sức đề kháng, giảm tỷ lệ nhiễm bệnh cho cá.
c. Điều chỉnh cho ăn
-
Cho ăn đúng khẩu phần, đúng thời điểm, tránh dư thừa.
-
Theo dõi phản ứng ăn để điều chỉnh hợp lý.
d. Quản lý vận chuyển và chọn giống
-
Vận chuyển cá giống với mật độ phù hợp, thời gian ngắn.
-
Sử dụng muối, vitamin C, yucca để chống stress và chống tuột nhớt.
-
Giữ ao sạch, tránh xói mòn bờ ao vào mùa mưa bằng cách trồng cỏ.
Stress ở cá nuôi là một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến cá giảm sức đề kháng và dễ nhiễm bệnh. Việc kiểm soát tốt các yếu tố môi trường, lựa chọn giống chất lượng và quản lý ao nuôi đúng cách sẽ giúp hạn chế tình trạng stress, nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo năng suất bền vững cho người nuôi.