Bệnh ký sinh trùng trên tôm đang ngày càng trở nên phổ biến và gây thiệt hại nghiêm trọng cho người nuôi. Đây là nhóm bệnh khó kiểm soát, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống và hiệu quả kinh tế của ao nuôi. Việc hiểu rõ nguyên nhân, biểu hiện, điều kiện gây bệnh và tác hại sẽ giúp người nuôi tôm chủ động hơn trong phòng và xử lý kịp thời, góp phần đảm bảo năng suất và phát triển bền vững ngành thủy sản.
Tôm chân trắng là loài thủy sản có giá trị kinh tế cao, dễ nuôi và sinh sản nhân tạo. Với khả năng đề kháng tốt trước các tác nhân gây bệnh như virus đốm trắng (WSSV), virus Taura (TSV) và IHHNV, chúng ngày càng được nuôi phổ biến tại nhiều quốc gia. Tuy nhiên, cùng với sự gia tăng diện tích nuôi, các bệnh do ký sinh trùng đang là mối đe dọa lớn, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng tôm nuôi.
TÁC NHÂN GÂY BỆNH
Nội ký sinh trùng
Vi bào tử trùng (Microspora)
Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) là vi bào tử trùng phổ biến trong ao nuôi tôm hiện nay. Khi tôm bị nhiễm, cơ thể chuyển sang màu trắng đục, nhất là phần lưng từ gan tụy đến giữa thân. Bệnh không gây chết hàng loạt nhưng làm tôm chậm lớn, giảm đề kháng và dễ bị stress.
EHP có thể lan truyền qua thức ăn tươi sống, phân tôm bệnh hoặc hiện tượng ăn thịt lẫn nhau trong ao nuôi. Vi bào tử trùng còn tồn tại ở nhiều vật chủ khác như giáp xác, côn trùng. Vòng đời của EHP trải qua các giai đoạn trong cơ thể tôm và được phát hiện bằng PCR, LAMP hoặc kính hiển vi.
Gregarina
Gregarina là nhóm nguyên sinh động vật ký sinh trong ống tiêu hóa của tôm. Chúng có thể lan rộng với tỷ lệ nhiễm từ 10–90%. Khi xuất hiện nhiều, chúng gây tổn thương niêm mạc ruột, làm tôm giảm hấp thu dinh dưỡng, chậm lớn.
Một số chi Gregarina quan trọng gồm Nematopsis, Cephalobolus và Paraophiodine. Chúng cần vật chủ trung gian như nhuyễn thể hai mảnh vỏ để hoàn thành vòng đời. Khi nhiễm nặng, ruột tôm chuyển vàng, tốc độ sinh trưởng giảm mạnh.
Ngoại ký sinh trùng
Các loài ngoại ký sinh phổ biến là Zoothamnium sp., Vorticella sp. và Epistylis sp. Chúng phát triển mạnh trong môi trường nước nhiều dinh dưỡng, thiếu ổn định, nhiệt độ cao. Số lượng lớn Zoothamnium gây cản trở hô hấp, làm tôm bơi yếu, thậm chí chết.
Vorticella sp. tồn tại được ở cả môi trường ngọt, lợ và mặn. Chúng bám trên bề mặt cơ thể tôm, phát triển mạnh khi môi trường bị stress bởi nhiệt độ hoặc thức ăn dư thừa.
ĐIỀU KIỆN GÂY BỆNH
Nhiệt độ cao, mật độ nuôi dày, dư thừa thức ăn, nước ô nhiễm và sự có mặt của vật chủ trung gian là các yếu tố thuận lợi khiến ký sinh trùng phát triển mạnh. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi giai đoạn từ ấu trùng đến trưởng thành.
BIỂU HIỆN BỆNH LÝ
Tôm nhiễm ít ký sinh trùng thường không có biểu hiện rõ. Khi nhiễm nhiều, tôm bơi chậm, tấp bờ, cơ thể đục hoặc teo gan. Đường ruột đứt đoạn, phân trắng, giảm ăn, vỏ mềm là dấu hiệu đặc trưng.
Tôm nhiễm Gregarina có ruột vàng, hấp thu kém, chậm lớn. Với EHP, tôm dễ stress, tăng nguy cơ tử vong khi vận chuyển. Ruột trắng, màu cơ bất thường và mất phụ bộ cũng là các biểu hiện dễ nhận thấy.
TÁC HẠI CỦA KÝ SINH TRÙNG
Ký sinh trùng ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng tiêu hóa. Hấp thu dưỡng chất và khả năng miễn dịch của tôm. Chúng tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, gây bệnh thứ cấp. Tôm chậm lớn, chết rải rác và làm giảm năng suất ao nuôi.
Ngoài ra, môi trường nước xấu làm gia tăng nguy cơ bùng phát ký sinh trùng. Điều kiện lý hóa không ổn định và cho ăn quá mức là nguyên nhân phổ biến khiến bệnh bùng phát.
Quản lý tốt môi trường ao nuôi. Kiểm soát thức ăn và sử dụng biện pháp phòng ngừa hợp lý là cách hiệu quả để giảm nguy cơ ký sinh trùng gây bệnh trên tôm. Việc phát hiện sớm và xử lý kịp thời giúp nâng cao hiệu quả nuôi và bảo vệ nguồn lợi thủy sản.