Kỹ thuật nuôi cá lăng chấm

Danh mục: Kỹ thuật nuôi

Cá lăng là loài thủy sản quý có giá trị kinh tế cao, thịt ngon, dễ tiêu thụ và phù hợp với điều kiện nuôi tại Việt Nam. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao và tỷ lệ sống lớn, người nuôi cần áp dụng đúng kỹ thuật nuôi cá lăng từ khâu chọn giống, thiết kế lồng, chế độ cho ăn đến quản lý dịch bệnh. Bài viết sau sẽ cung cấp quy trình kỹ thuật nuôi cá lăng thương phẩm chuẩn, dễ áp dụng và mang lại năng suất tối ưu.

Tổng quan về cá lăng chấm

Cá lăng chấm là loài cá quý hiếm hoang dã, phân bố chủ yếu trên hệ thống sông Hồng. Thịt cá thơm ngon, không có xương dăm nên được coi là đặc sản nổi bật của miền Bắc.

Sản lượng cá lăng chấm tự nhiên gần đây suy giảm nghiêm trọng do khai thác quá mức. Trước thực trạng đó, Viện nghiên cứu nuôi trồng thủy sản 1 đã nghiên cứu thành công công nghệ sản xuất giống và quy trình nuôi thương phẩm cá lăng chấm trong ao.

Hiện nay, công nghệ sản xuất giống cá lăng chấm đã được chuyển giao cho nhiều tỉnh như Nam Định, Bắc Giang, Hòa Bình, Phú Thọ và Vĩnh Phúc. Công nghệ nuôi thương phẩm cũng được ứng dụng thành công ở một số địa phương.

1. LÀM LỒNG NUÔI CÁ

Tùy điều kiện kinh tế, người nuôi có thể làm lồng với kích thước khác nhau. Thể tích lồng tối thiểu là 10m3 và mực nước trong lồng phải sâu 2m.

Lồng cần có mái che để giảm nhiệt. Sử dụng thùng phuy hoặc bó tre làm phao để hạn chế lồng bị lắc. Đặt lồng ở nơi có dòng nước vừa phải, không quá mạnh.

Phía dưới lồng nên đổ lớp đất sét mềm dày 10–15 cm để cá chui rúc khi hoảng loạn. Đất sét được khử trùng bằng cách trộn với muối (100–150g) và vôi bột (50–100g) trên mỗi 10kg đất.

2. THẢ GIỐNG

Tiêu chuẩn giống: Cá giống khỏe mạnh, không bệnh, không dị hình, thân có màu ghi sẫm. Trọng lượng trung bình 10–20g/con.

Mùa vụ thả:

  • Tháng 3–4: thả cá giống lưu từ năm trước.
  • Tháng 9–10: thả cá giống sản xuất trong năm.

Mật độ thả: Từ 20–40 con/m3.

3. THỨC ĂN

Loại thức ăn: Gồm thức ăn tươi sống và thức ăn chế biến.

Tỷ lệ phối trộn thức ăn chế biến:

  • Bột cá: 55,6%
  • Đỗ tương: 28,8%
  • Bột mì: 7,1%
  • Cám gạo: 5%
  • Dầu cá: 1,5%
  • Vi lượng, vitamin: 2%

Chế biến thức ăn:

  • Tươi sống: Mổ cá, bỏ ruột, chặt nhỏ.
  • Thức ăn chế biến: Nghiền nguyên liệu thành bột, trộn ẩm, ép viên và sấy khô.

Thức ăn phối trộn: Cá nghiền trộn cùng nguyên liệu khác theo tỷ lệ 1:1. Hỗn hợp được ép viên 3–4 mm, nắm lại thành từng nắm 200–300g.

Cách cho ăn:

  • Cho ăn 2 lần/ngày: 8h sáng (thức ăn tươi), 16h chiều (thức ăn viên).
  • Nếu dùng thức ăn phối trộn thì cho ăn 1 lần vào 8h sáng.

Lưu ý: Dựa vào lượng ăn của cá để điều chỉnh lượng thức ăn. Theo dõi sát trong thời tiết xấu để tránh thừa thức ăn.

Nên đặt 1 sàng kiểm tra thức ăn cho mỗi lồng. Sàng có diện tích 1m2, đặt cách đáy lồng 10–20 cm.

4. KIỂM TRA CÁ

Mỗi tháng kiểm tra cá 1 lần để theo dõi sinh trưởng. Cân ngẫu nhiên 30–50 con để phát hiện kịp thời dấu hiệu bệnh.

5. PHÒNG VÀ TRỊ BỆNH

  • Treo túi vôi bột (2–4kg/túi) cạnh sàn ăn.
  • Cho ăn đầy đủ chất, bổ sung vitamin và khoáng để tăng sức đề kháng.
  • Khi thấy cá ăn ít hoặc chết rải rác, cần lấy mẫu xét nghiệm để có biện pháp xử lý sớm.

6. THU HOẠCH

Sau khoảng 2 năm nuôi, có thể thu hoạch cá. Nếu tuân thủ quy trình kỹ thuật:

  • Tỷ lệ sống khi thu >90%
  • Cá đạt trọng lượng trung bình 1,5–2kg/con.
0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trốngTrở lại cửa hàng