Chăm sóc cá mùa đông – Nhiệt độ thích hợp
Cá chim trắng, cá rô phi là những giống ngoại nhập, chịu được nhiệt độ thấp. Nhưng nếu trời rét kéo dài ngày ở nhiệt độ < 100C. Cá sẻ bi chết nhanh hơn các loài thuỷ sản khác.
Chống rét giữ giống qua đông
Chuẩn bị cá giống từ sớm
Từ tháng 7–8, các trại cá giống cần cho cá đẻ nhân tạo đợt cuối. Sau đó, tiến hành ương cá bột thành cá hương, cá giống càng to càng tốt để có sức chống chịu rét cao.
Chọn ao nuôi phù hợp
Ao nuôi cá giống cần có bờ cao, khuất gió bắc. Đáy ao có lớp bùn dày 15–20cm, đảm bảo chủ động cấp – thoát nước. Mực nước nên đạt trên 1,4m.
Tạo nơi trú đông cho cá
Thả bèo che kín 2/3 diện tích ao để giữ nhiệt. Đặt sọt rơm, rạ (đã sát trùng bằng vôi) ở góc ao để cá trú ẩn. Trời rét đậm nên dùng bạt phủ kín mặt ao để giữ ấm.
Giữ nhiệt trong hệ thống bể
Tại các trại giống lớn, cuối tháng 11 – đầu tháng 12, đưa cá vào bể có hệ thống nhiệt độ duy trì 22–25°C, có sục khí. Cuối tháng 2 – đầu tháng 3, đưa cá trở lại ao nuôi.
Chăm sóc cá trong mùa lạnh
Dù trời rét, vẫn cần theo dõi cá kỹ. Cho ăn định kỳ sáng – chiều. Khi nhiệt độ trên 20°C, nên cho ăn thức ăn tinh, giàu dinh dưỡng để tăng sức đề kháng và khả năng chống rét.
Chống rét cho cá thịt
– Cần chọn ao có diện tích khoảng 500m2, độ sâu từ 1,2 – 1,5m, kín gió, dọn vệ sinh sạch sẽ. Đưa cá vào nuôi với mật độ 2 – 4 con/m2, tiếp tục cho cá ăn vào những ngày ấm để cá tăng khả năng chịu rét. Dùng sọt đựng rơm thả xuống đáy ao để cá chui vào trú đông.
– Trên mặt ao thả bèo kín 2/3 ao, nếu có điều kiện có thể dùng nilon phủ kín mặt ao. Đến cuối tháng 2 đầu tháng 3 đưa cá này ra thả nuôi cá sẻ phát triển tốt.
Quản lý và chăm sóc cá trong mùa đông
Chế độ chăm sóc đặc biệt
Vào mùa đông, cần theo dõi sức khỏe cá kỹ lưỡng. Dù cá ăn ít, vẫn phải cung cấp thức ăn đầy đủ dinh dưỡng. Ưu tiên thức ăn công nghiệp chất lượng cao, bổ sung thêm Vitamin C để tăng sức đề kháng và khả năng chịu rét cho cá.
Tuyệt đối không dùng phân chuồng
Không sử dụng phân chuồng, kể cả bón lót. Do thời tiết lạnh, phân phân hủy chậm, dễ gây biến đổi môi trường nước và khiến cá nhiễm bệnh.
Lựa chọn và chế biến thức ăn phù hợp
Có thể dùng thức ăn công nghiệp hoặc phối chế tại chỗ (nấu chín trước khi cho ăn). Hàm lượng đạm trong thức ăn cần phù hợp với từng loài cá. Cho ăn 2 lần/ngày, vào lúc 9–10h sáng và 14–16h chiều. Khẩu phần chiếm 10–15% trọng lượng cá.
Quản lý lượng thức ăn và theo dõi sát sao
Đặt thức ăn vào sàng để dễ kiểm soát và điều chỉnh lượng ăn. Tránh dư thừa gây lãng phí và ô nhiễm môi trường nước. Khi trời rét, giảm khẩu phần hoặc ngưng cho ăn. Trời ấm có nắng thì tăng lượng thức ăn.
Duy trì môi trường nước ổn định
Theo dõi mực nước ao thường xuyên để bổ sung kịp thời. Đảm bảo mực nước ổn định giúp cá tránh sốc nhiệt. Cứ 15–20 ngày thay nước 1 lần, mỗi lần thay 25–30% tổng lượng nước trong ao.