Tổng quan về bệnh ở cá chép: Bỏ ăn, lở loét, chết nhiều

Danh mục: Kỹ thuật nuôi ; Tin tức

Cá chép là loài thủy sản có diện tích nuôi rộng rãi ở nước ta. Tuy nhiên, giống như nhiều loài cá nước ngọt khác, cá chép cũng rất dễ nhiễm bệnh trong quá trình nuôi, đặc biệt là khi môi trường nước thay đổi hoặc không được kiểm soát tốt. Những biểu hiện như cá chép bỏ ăn, lở loét, chết rải rác là dấu hiệu phổ biến. Vậy bệnh ở cá chép thường gặp là gì và cách xử lý ra sao?

Các bệnh cá chép thường gặp

1. Bệnh ở cá chép do vi khuẩn

Aeromonas là loại vi khuẩn cơ hội gây bệnh phổ biến nhất trên cá chép. Vi khuẩn này chỉ phát bệnh khi cá bị stress do vận chuyển, mật độ thả dày hoặc ô nhiễm môi trường nước. Triệu chứng bao gồm:

  • Xuất hiện vết loét đỏ trên da.
  • Hoại tử vây, đuôi, mắt mờ hoặc lồi.
  • Bụng trướng, xung huyết nội tạng.

Ngoài ra, vi khuẩn Streptococcus cũng là tác nhân gây bệnh cá chép, khiến cá kém ăn, bơi lờ đờ, xuất huyết nội tạng và hậu môn, gan thận mềm nhũn.

2. Bệnh ở cá chép do virus

Virus Rhabdovirus carpio gây bệnh xuất huyết, làm cá mất phương hướng, bụng phình to, nội quan sưng đỏ. Bệnh xuất hiện vào mùa lạnh, có thể gây chết đến 30% nếu không xử lý kịp.

Herpesvirus (KHV) là tác nhân đặc hiệu, chủ yếu tấn công cá chép giống và cá KOI, làm cá chết hàng loạt sau 24–48 giờ nhiễm. Biểu hiện gồm: hoại tử mang, tiết nhớt nhiều, da bạc màu.

3. Bệnh ở cá chép do ngoại ký sinh trùng

Trùng quả dưa là loại ký sinh gây bệnh đốm trắng. Cá nhiễm có biểu hiện:

  • Nhiều nhớt ở da, vây, mang.
  • Cá nổi đầu, bơi lờ đờ, quẫy do ngứa.
  • Đốm trắng nhỏ trên da, dễ thấy bằng mắt thường.

Trùng mỏ neo cũng là tác nhân gây bệnh cá chép, thường làm cá gầy yếu, lở loét, đầu to, phản ứng chậm, dễ bị vi khuẩn xâm nhập kế phát.

4. Bệnh ở cá chép do nấm

Nấm thủy mi gây bệnh phổ biến, chủ yếu ở giai đoạn trứng hoặc cá giống. Dấu hiệu dễ nhận biết:

  • Xuất hiện vùng trắng xám, mọc búi nấm như bông trên da.
  • Cá có hành vi bơi bất thường, cọ vào vật trong ao.

Cách phòng và điều trị bệnh cá chép

Hầu hết các bệnh cá chép đều chưa có thuốc đặc trị. Vì vậy, cần chủ động phòng ngừa bằng cách:

  • Quản lý môi trường: định kỳ 7–10 ngày xử lý ao bằng Iodine Violet hoặc thuốc tím.
  • Giảm mật độ nuôi và hạn chế gây tổn thương cơ học.
  • Ổn định nhiệt độ ao bằng cách giữ mực nước ≥1,5m, phủ bèo tây.
  • Bổ sung dinh dưỡng: trộn Vitamin C, men tiêu hóa (Vitan, Biobactil) để tăng sức đề kháng.
  • Dùng thuốc phòng bệnh: sử dụng Sepio (1kg/4000–5000 m³ nước) để diệt nấm, ký sinh trùng. Với trùng mỏ neo, dùng thêm lá xoan (0,4–0,5kg/m³ nước).

Bệnh ở cá chép là mối đe dọa lớn đối với hiệu quả nuôi trồng thủy sản nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Để hạn chế tối đa thiệt hại, người nuôi cần thường xuyên theo dõi biểu hiện bất thường của cá, duy trì môi trường nước sạch và chủ động áp dụng các biện pháp phòng bệnh. Chủ động phòng ngừa luôn là giải pháp tiết kiệm và hiệu quả nhất để bảo vệ đàn cá và đảm bảo năng suất lâu dài.

0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trốngTrở lại cửa hàng