Phòng và trị một số bệnh thường gặp ở cá lăng

Danh mục: Kỹ thuật nuôi ; Tin tức ; Tư vấn cá bệnh

Cá lăng là loài thủy sản có giá trị kinh tế cao nhờ tốc độ tăng trưởng nhanh, thịt ngon, không có xương dăm. Tuy nhiên, chúng có sức đề kháng yếu, dễ bị ảnh hưởng khi môi trường thay đổi. Do đó, người nuôi cần nắm rõ các bệnh thường gặp ở cá lăng để phòng ngừa và xử lý kịp thời.

1. Bệnh trùng quả dưa ở cá lăng

Nguyên nhân gây bệnh

Bệnh trùng quả dưa do ký sinh trùng Ichthyophthirius multifiliis gây ra. Chúng phát triển mạnh khi nhiệt độ nước từ 22 – 25°C. Trùng bám vào da và mang, làm cá khó thở.

Dấu hiệu nhận biết

  • Cá nổi đầu, tập trung nơi có dòng nước.

  • Thân xuất hiện đốm trắng như vảy nhót.

  • Trường hợp nặng: loét da, cá nhào lộn, treo râu, lờ đờ, da nhợt nhạt.

Cách điều trị

  • Tắm cá bằng hỗn hợp HạO 70 ml/m³ và axit axetic 30 ml/m³ trong 5–10 phút.

  • Trộn Praziquantel vào thức ăn (1g/20kg cá/ngày) trong 5 ngày liên tục.

  • Có thể dùng Formalin 150–200 ml/m³, tắm cá 2 ngày/lần, lặp lại 3 ngày.

  • Tăng cường oxy hòa tan trong khi tắm cá.

2. Bệnh gan thận mủ ở cá lăng

Tác nhân gây bệnh

Bệnh do vi khuẩn Edwardsiella tarda và Edwardsiella ictaluri, phát triển mạnh khi môi trường ao bị ô nhiễm. Nhiệt độ nước thích hợp là khoảng 30°C.

Dấu hiệu nhận biết

  • Vây đuôi cá bị tưa rách.

  • Da có vết hoại tử lan rộng.

  • Cá yếu, vận động kém.

Phương pháp điều trị

  • Dùng Florphenicol hoặc Doxycycline 3–5g/100kg cá/ngày, liên tục 7 ngày.

  • Bổ sung Vitamin C liều 2–3g/100kg cá/ngày trong 5 ngày.

  • Trộn thuốc với thức ăn viên đã áo dầu.

3. Bệnh nấm thủy mi ở cá lăng

Nguyên nhân

Nhiều loại nấm như Leptolegnia, Saprolegnia… gây bệnh trong điều kiện lạnh (18 – 25°C), khi cá bị xây xát ngoài da.

Dấu hiệu nhận biết

  • Cá gầy yếu, da sạm, ngứa ngáy.

  • Xuất hiện mảng trắng xám nhỏ trên da.

Điều trị hiệu quả

  • Tắm cá bằng CuSO₄ liều 7 – 10g/m³ mỗi ngày.

  • Có thể dùng Methylen 2 – 3 ppm để điều trị.

4. Bệnh xuất huyết ở cá lăng

Nguyên nhân

Do vi khuẩn Aeromonas hydrophila – loại vi khuẩn hình que, gram âm, có khả năng di động cao.

Dấu hiệu nhận biết

  • Da tối màu, không có ánh bạc.

  • Xuất hiện đốm đỏ quanh đầu, miệng, thân.

  • Gan xung huyết, thận nhũn, bụng tích máu.

Cách điều trị

  • Sử dụng kháng sinh Doxycycline.

  • Liều lượng theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

5. Hướng dẫn phòng bệnh tổng hợp cho cá lăng

Để hạn chế rủi ro từ các bệnh thường gặp ở cá lăng, người nuôi nên áp dụng biện pháp phòng bệnh chủ động sau:

Trước khi thả nuôi

  • Chọn giống khỏe, không nhiễm bệnh.

  • Ngâm cá trong nước muối 2% trước khi thả.

  • Sát trùng dụng cụ bằng Chlorine 10 – 15g/m³ trong 30 phút, sau đó rửa sạch và phơi khô.

Trong quá trình nuôi

  • Vệ sinh sàng ăn hằng ngày.

  • Treo túi vôi ở các góc lồng nuôi (1–2 lần/tháng).

  • Khử trùng lồng bằng Iodine hoặc BKC định kỳ 15 ngày/lần.

  • Vệ sinh đáy lồng vào mùa mưa, loại bỏ rác trôi nổi.

Theo dõi và chăm sóc

  • Quan sát hoạt động của cá, phát hiện sớm bất thường.

  • Bổ sung Vitamin C, khoáng chất giúp cá tăng đề kháng.

  • Hạn chế stress: tránh thay nước đột ngột, giảm tác động cơ học khi vận chuyển.

Xử lý cá chết

  • Vớt cá chết sớm, không vứt bừa bãi.

  • Chôn cá chết vào hố có rắc vôi khử trùng.

  • Không cho cá ăn cá tạp sống, nên nấu chín hoặc dùng thức ăn viên.

Việc nhận diện và xử lý kịp thời bệnh thường gặp ở cá lăng là yếu tố then chốt giúp duy trì năng suất và hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng thủy sản. Chủ động phòng bệnh, duy trì môi trường sống ổn định, kết hợp chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp cá lăng phát triển khỏe mạnh, giảm thiểu tổn thất cho người nuôi.

0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trốngTrở lại cửa hàng