Bệnh vi khuẩn ở tôm sú là nhóm bệnh thường gặp trong các ao nuôi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất. Vi khuẩn thường tồn tại trong môi trường ao và tấn công tôm khi điều kiện bất lợi. Một số bệnh điển hình gồm: bệnh phát sáng, bệnh đốm đen, bệnh hoại chi, bệnh đứt râu…
1. Bệnh vi khuẩn ở tôm sú – phát sáng
Giai đoạn dễ nhiễm
-
Trứng, ấu trùng, hậu ấu trùng và tôm trưởng thành.
Triệu chứng nhận biết
-
Ấu trùng yếu, thân trắng đục.
-
Tôm con, tôm trưởng thành phát ra ánh sáng xanh trong bóng tối.
-
Mô chứa nhiều vi khuẩn bơi nhanh, quan sát dưới kính hiển vi.
-
Tỷ lệ tử vong cao, có thể lên tới 100%.
Biện pháp phòng ngừa
-
Tránh để vi khuẩn xâm nhập vào hệ thống ấp trứng.
-
Sử dụng nước xử lý bằng Clo hoặc tia UV.
-
Vệ sinh ao và dụng cụ kỹ lưỡng trước, trong quá trình nuôi.
-
Lọc sạch cặn bã, loại bỏ ấu trùng nhiễm bệnh.
Cách điều trị
-
Thay nước hàng ngày 80 – 90% lượng nước ao.
2. Bệnh thoái hóa vỏ, đốm nâu, hoại chi
Giai đoạn nhiễm
-
Từ ấu trùng đến tôm trưởng thành.
Dấu hiệu
-
Vỏ chuyển nâu đen ở bụng, chi, đầu.
-
Xuất hiện dịch gelatin xanh tím.
-
Hình thành u bên dưới lớp vỏ.
-
Chi bị hỏng, giống tàn thuốc.
Cách phòng bệnh
-
Sử dụng nước sạch, chất lượng cao.
-
Giảm hữu cơ đáy ao: vỏ tôm, tôm chết, chất thải.
-
Tránh làm tôm bị thương.
-
Không nuôi mật độ cao (trên 30 con P15/m²).
-
Cung cấp đủ thức ăn, bổ sung vitamin.
Phương pháp điều trị
-
Thay nước sạch, tăng cường sục khí.
-
Dùng CaCO₃ để lắng cặn.
-
Bổ sung Vitamin C vào thức ăn hằng ngày.
-
Dùng kháng sinh liều 40–50mg/kg thức ăn trong 4–5 ngày.
-
Phun BKC 0,4–0,5 ml/m³ kết hợp quạt nước.
3. Bệnh vi khuẩn ở tôm sú – phân trắng
Đặc điểm
-
Xuất hiện sau 60 ngày nuôi.
-
Do vi khuẩn Vibrio gây ra.
Phòng và điều trị
-
Giữ môi trường ao ổn định.
-
Dùng men vi sinh phân hủy hữu cơ đáy ao.
-
Hạn chế sinh khối tảo bằng hóa chất.
-
Khi bệnh xuất hiện: thay nước nhiều, trộn Riato 5–10g/kg thức ăn trong 3–5 ngày.
4. Bệnh vi khuẩn ở tôm sú – đứt râu, đốm đen, phồng đuôi
Nguyên nhân
-
Do vi khuẩn Vibrio, Aeromonas, Pseudomonas…
Điều trị hiệu quả
-
Dùng Virkon liều 0,5–0,9 ppm (0,5–0,9kg/1000m³).
-
Phòng bệnh định kỳ bằng Virkon 0,3–0,5 ppm mỗi 10–15 ngày.
-
Xử lý kỹ ao trước khi thả tôm.
-
Sát trùng dụng cụ nuôi dùng chung.
-
Có thể dùng kháng sinh: Anti-Vibrio F/S2, Flumecol-B, Vime-antidisea…
5. Bệnh mềm vỏ kinh niên
Triệu chứng
-
Sau lột xác, vỏ không cứng lại.
-
Tôm yếu, vỏ nhăn nheo, dễ rách.
-
Nằm im, vùi mình ở bờ ao.
Nguyên nhân
-
Thiếu khoáng, vitamin (đặc biệt là vitamin D).
-
Thức ăn kém chất lượng hoặc cho ăn thiếu.
-
Môi trường ao nhiễm độc (khí độc, tảo độc, hóa chất).
-
Sốc môi trường làm rối loạn trao đổi chất.
Biện pháp phòng trị
-
Dùng thức ăn tốt, bổ sung vitamin tổng hợp.
-
Duy trì pH nước từ 7.5 – 8.5.
-
Tránh nước thải ô nhiễm chảy vào ao.
-
Tránh hiện tượng tảo nở hoa.
6. Bệnh đầu vàng (Yellow Head Disease)
Tác nhân
-
Virus YHV thuộc họ Roniviridae, chi Okavirus.
Triệu chứng
-
Tôm ăn nhiều rồi đột ngột bỏ ăn.
-
Bơi lờ đờ, không định hướng.
-
Đầu ngực, gan tụy chuyển vàng.
-
Tôm chết rải rác, rồi chết hàng loạt trong 3–5 ngày.
-
Tỷ lệ chết có thể gần 100%.
Phương pháp chẩn đoán
-
Quan sát triệu chứng.
-
Nhuộm mô bào, PCR xác định chính xác virus.
Phòng ngừa
-
Chọn giống sạch bệnh (kiểm tra PCR).
-
Diệt mầm bệnh và vật chủ trung gian.
-
Không nuôi quá mật độ.
-
Giữ nước sạch, giàu oxy, ổn định nhiệt độ.
Bệnh vi khuẩn ở tôm sú là mối nguy lớn cho nghề nuôi tôm công nghiệp. Việc nắm rõ triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp phòng trị là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu thiệt hại. Để phòng bệnh hiệu quả, người nuôi cần kết hợp xử lý nước, chọn giống tốt, sử dụng men vi sinh và bổ sung dinh dưỡng hợp lý.