Bệnh vi nấm trên cá chép là một trong những vấn đề nghiêm trọng trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt ở các ao nuôi mật độ cao hoặc môi trường nước kém vệ sinh. Những tác nhân nấm này có thể gây tổn thương ở mang, nội tạng, đường ruột, làm cá yếu dần và chết hàng loạt nếu không được xử lý kịp thời.
I. Bệnh vi nấm Branchiomyces ở cá chép
1. Tác nhân gây bệnh
Tác nhân gây bệnh là vi nấm Branchiomyces sp, thường ký sinh ở mang cá chép. Loài vi nấm này phát triển mạnh trong điều kiện nước ao bị ô nhiễm, nhiều chất hữu cơ, thiếu oxy.
2. Biểu hiện bệnh lý
-
Vi nấm chủ yếu ký sinh tại mang cá, gây ra hiện tượng hoại tử mô mang.
-
Mang cá tiết nhiều nhớt, chuyển màu xám hoặc trắng đục.
-
Cá bơi chậm, khó bơi theo đàn, thường tách khỏi bầy.
-
Cá bỏ ăn, yếu dần và chết nổi.
Khi kiểm tra, có thể thấy phần mang bị tổn thương nặng, mô mềm và có mùi hôi đặc trưng.
II. Quy trình phòng và trị bệnh vi nấm Branchiomyces
Để kiểm soát bệnh vi nấm trên cá chép hiệu quả, người nuôi cần áp dụng đồng thời nhiều biện pháp:
1. Phòng bệnh
-
Quản lý môi trường ao nuôi tốt: Thường xuyên thay nước, xử lý đáy ao bằng vôi hoặc chế phẩm sinh học.
-
Kiểm tra chất lượng nước định kỳ, duy trì pH ổn định (7.0–8.0), DO trên 4 mg/l.
-
Thả giống khỏe mạnh, từ trại uy tín, đã được kiểm dịch.
2. Trị bệnh
-
Cách ly đàn cá nhiễm bệnh để hạn chế lây lan.
-
Dùng thuốc kháng nấm có hoạt chất đồng sunfat hoặc formalin theo liều khuyến cáo.
-
Kết hợp tắm cá bằng nước muối loãng 3–5% trong 10–15 phút.
-
Tăng cường vitamin C, men tiêu hóa vào khẩu phần ăn giúp cá tăng đề kháng.
III. Bệnh hạch do Thelohanellus kitauei trên cá chép
1. Tác nhân gây bệnh
Tác nhân là bào tử dạng sợi Thelohanellus kitauei, xâm nhập vào hệ tiêu hóa cá, hình thành các khối hạch lớn trong đường ruột.
2. Biểu hiện bên ngoài
-
Cá có màu thân đen, bụng trướng to, bơi lờ đờ, dễ nổi và dạt vào bờ.
-
Cá thường quẫy mạnh hoặc nhảy lên khỏi mặt nước bất thường.
-
Một số cá bị bong vảy bụng, hậu môn giãn rộng, chết ở tư thế dựng đứng.
3. Biểu hiện bên trong
-
Khi mổ cá, thấy nội tạng tích nước, ruột chứa nhiều khối u bã đậu, thành ruột mỏng và tích dịch dạng thạch.
-
Các cơ quan khác như gan, thận, lách có thể bị sưng hoặc hoại tử.
IV. Quy trình xử lý bệnh hạch trên cá chép
-
Loại bỏ cá bệnh và tiêu hủy đúng cách để ngăn lây lan.
-
Khử trùng ao nuôi bằng vôi sống, phơi đáy ao từ 7–10 ngày trước khi nuôi lại.
-
Sát trùng thức ăn, dụng cụ nuôi, duy trì vệ sinh ao nuôi.
-
Dùng kháng sinh hoặc thuốc đặc trị (nếu cần) theo chỉ dẫn của cán bộ thú y thủy sản.
Bệnh vi nấm trên cá chép, đặc biệt là Branchiomyces sp và Thelohanellus kitauei, có thể gây thiệt hại lớn nếu không phát hiện và xử lý kịp thời. Việc nắm rõ biểu hiện bệnh, quy trình phòng trị và quản lý môi trường ao nuôi hợp lý là giải pháp quan trọng để bảo vệ đàn cá và tăng hiệu quả kinh tế.